Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,530 30 | 22,560 30 | 22,840 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,915 19 | 16,076 19 | 16,595 19 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,718 9 | 17,897 9 | 18,475 10 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,174 29 | 24,418 30 | 25,206 31 |
![]() |
EURO | 25,087 155 | 25,340 157 | 26,493 164 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,098 104 | 30,402 105 | 31,383 108 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 0 | 194 0 | 204 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,397 34 | 16,563 34 | 17,097 35 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 1 | 674 1 | 700 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,354 22 | 5,472 23 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,396 21 | 3,527 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,839 3 | 2,868 3 | 2,960 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,949 124 | 77,960 129 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,535 14 | 2,643 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 295 3 | 329 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,034 7 | 6,276 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,437 28 | 2,541 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,502 7 | 3,537 8 | 3,652 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ