Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,955 5 | 22,985 5 | 23,165 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,333 36 | 17,508 36 | 18,057 38 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,680 55 | 17,858 56 | 18,418 58 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,349 117 | 25,605 118 | 26,408 121 |
![]() |
EURO | 27,161 8 | 27,435 8 | 28,580 42 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,686 153 | 30,996 154 | 31,967 159 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 1 | 218 1 | 227 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,951 53 | 17,122 54 | 17,659 56 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 2 | 756 3 | 784 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,644 | 5,763 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,697 19 | 3,836 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,902 1 | 2,931 1 | 3,023 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,029 75 | 79,013 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,653 16 | 2,763 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 348 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,136 | 6,377 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,714 23 | 2,827 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,491 3 | 3,527 4 | 3,638 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ