Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,075 | 23,105 | 23,245 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,669 | 15,827 | 16,161 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,406 | 17,582 | 17,953 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,517 | 23,755 | 24,256 |
![]() |
EURO | 25,380 | 25,637 | 26,407 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,774 | 30,075 | 30,403 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 | 205 | 213 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,935 | 17,106 | 17,328 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 671 | 746 | 780 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,659 | 5,778 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,388 | 3,515 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,931 | 2,961 | 3,005 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 | 338 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,208 | 79,198 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,553 | 2,659 |
![]() |
RÚP NGA | - | 376 | 419 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,161 | 6,402 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,397 | 2,487 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ