Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,410 | 23,440 | 23,720 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,375 | 15,530 | 16,030 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,825 | 16,995 | 17,542 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,787 | 25,037 | 25,843 |
![]() |
EURO | 24,440 | 24,687 | 25,809 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,909 | 28,191 | 29,099 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 | 169 | 177 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,932 | 17,103 | 17,654 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 596 | 663 | 688 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,280 | 5,396 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,311 | 3,438 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,954 | 2,983 | 3,079 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 284 | 295 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,664 | 79,739 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,341 | 2,441 |
![]() |
RÚP NGA | - | 349 | 386 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,252 | 6,503 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,231 | 2,326 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,314 | 3,348 | 3,456 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ