Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,790 | 22,820 | 23,100 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,041 | 16,204 | 16,726 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,505 | 17,682 | 18,252 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,371 | 24,617 | 25,411 |
![]() |
EURO | 25,354 | 25,610 | 26,775 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,795 | 30,095 | 31,066 |
![]() |
YÊN NHẬT | 196 | 198 | 208 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,405 | 16,571 | 17,105 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 608 | 676 | 702 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,389 | 5,507 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,435 | 3,567 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,868 | 2,897 | 2,990 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301 | 313 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,633 | 78,670 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,504 | 2,611 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 | 347 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,101 | 6,346 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,489 | 2,595 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,528 | 3,564 | 3,679 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ