Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,639 43 | 15,733 44 | 16,001 44 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,305 7 | 17,462 7 | 17,759 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,281 66 | 23,445 67 | 23,844 68 |
![]() |
EURO | 25,610 5 | 25,687 5 | 26,459 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,032 415 | 30,244 418 | 30,513 421 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,884 9 | 17,003 9 | 17,189 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 | 751 | 782 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,559 | 5,631 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,404 1 | 3,511 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 1 | 2,954 1 | 2,998 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,107 | 79,094 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,528 2 | 2,607 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 370 1 | 413 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,437 6 | 2,499 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ