Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,520 | 22,550 | 22,750 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,035 48 | 16,197 49 | 16,705 50 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,516 53 | 17,693 53 | 18,248 55 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,788 51 | 24,028 52 | 24,782 53 |
![]() |
EURO | 24,983 | 25,235 | 26,360 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,774 141 | 30,074 143 | 31,018 147 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 1 | 194 1 | 205 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,284 16 | 16,448 16 | 16,964 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 613 2 | 681 3 | 707 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,373 | 5,486 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,385 0 | 3,512 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,835 1 | 2,864 1 | 2,953 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 1 | 316 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,768 50 | 77,703 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,538 1 | 2,644 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 2 | 347 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,024 0 | 6,261 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,505 11 | 2,609 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,480 8 | 3,515 8 | 3,626 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ