Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 10 | 23,090 10 | 23,270 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,446 99 | 16,612 101 | 17,133 103 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,237 52 | 17,411 52 | 17,957 54 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,799 22 | 25,049 22 | 25,835 22 |
![]() |
EURO | 26,788 9 | 27,058 9 | 28,154 9 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,931 69 | 30,233 70 | 31,181 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 1 | 217 1 | 226 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,831 31 | 17,001 31 | 17,534 32 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 1 | 754 1 | 782 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,595 5 | 5,713 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,624 0 | 3,760 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 2 | 2,945 2 | 3,037 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 0 | 323 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 33 | 78,687 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,503 4 | 2,607 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 1 | 339 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 3 | 6,407 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,632 4 | 2,742 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,464 16 | 3,499 16 | 3,610 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ