Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 5 | 23,145 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,594 72 | 15,688 72 | 15,955 74 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,247 18 | 17,404 18 | 17,699 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,102 3 | 23,265 3 | 23,660 3 |
![]() |
EURO | 25,440 102 | 25,516 102 | 26,283 105 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,632 107 | 29,841 108 | 30,107 109 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 4 | 212 4 | 220 5 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,843 14 | 16,962 14 | 17,147 14 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 0 | 752 0 | 784 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,557 5 | 5,629 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,381 12 | 3,487 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 1 | 2,942 1 | 2,986 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 1 | 336 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,298 67 | 79,291 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,515 19 | 2,594 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 1 | 405 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 1 | 6,415 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,380 12 | 2,440 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ