Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/10/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/10/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,150 20 | 24,180 20 | 24,460 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,947 173 | 15,098 175 | 15,583 180 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,295 166 | 17,470 168 | 18,031 173 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,833 210 | 24,074 212 | 24,848 219 |
![]() |
EURO | 23,334 280 | 23,569 283 | 24,639 295 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,913 242 | 27,185 244 | 28,059 252 |
![]() |
YÊN NHẬT | 159 0 | 161 0 | 168 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,705 106 | 16,874 107 | 17,416 110 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 565 4 | 628 4 | 652 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,110 12 | 5,222 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,161 38 | 3,282 39 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,021 4 | 3,051 4 | 3,149 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 295 1 | 307 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 16 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 78,238 172 | 81,371 179 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,267 24 | 2,363 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 346 3 | 469 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,454 4 | 6,713 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,140 31 | 2,231 33 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,312 8 | 3,345 8 | 3,454 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/10/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ