Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,437 13 | 16,603 13 | 17,123 14 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,925 7 | 18,106 7 | 18,674 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,012 3 | 24,255 3 | 25,015 3 |
![]() |
EURO | 25,696 16 | 25,956 16 | 27,113 16 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,486 158 | 30,794 159 | 31,760 164 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 1 | 195 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,448 9 | 16,614 9 | 17,135 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 5 | 668 5 | 693 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,419 5 | 5,533 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,480 2 | 3,610 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 0 | 2,881 0 | 2,972 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 314 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,330 | 78,288 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,643 4 | 2,753 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 2 | 357 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,053 | 6,291 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,588 5 | 2,696 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,466 2 | 3,501 2 | 3,611 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ