Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,999 | 16,161 | 16,667 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,090 | 17,262 | 17,803 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,718 | 24,967 | 25,750 |
![]() |
EURO | 26,460 | 26,727 | 27,810 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,153 | 29,448 | 30,371 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 | 215 | 224 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,615 | 16,783 | 17,309 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 | 730 | 757 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 | 5,640 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,582 | 3,716 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,946 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,568 | 78,533 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,424 | 2,525 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 | 331 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,559 | 2,666 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,378 | 3,412 | 3,520 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ