Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,621 101 | 15,715 101 | 15,983 103 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,364 86 | 17,521 86 | 17,819 88 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,139 126 | 23,302 127 | 23,698 129 |
![]() |
EURO | 25,605 108 | 25,682 108 | 26,454 112 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,508 80 | 29,716 81 | 29,981 82 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 0 | 213 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,797 65 | 16,916 65 | 17,100 66 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 1 | 751 1 | 782 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,515 9 | 5,586 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,404 14 | 3,511 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,937 1 | 2,981 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,348 201 | 79,344 209 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,490 2 | 2,568 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 0 | 403 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,362 17 | 2,422 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ