Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/09/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/09/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,485 | 23,515 | 23,795 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,373 | 15,528 | 16,028 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,347 | 17,523 | 18,087 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,909 | 24,150 | 24,928 |
![]() |
EURO | 22,932 | 23,164 | 24,216 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,173 | 26,437 | 27,289 |
![]() |
YÊN NHẬT | 161 | 163 | 171 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,343 | 16,508 | 17,039 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 564 | 626 | 651 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,162 | 5,276 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,107 | 3,226 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,937 | 2,967 | 3,062 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 295 | 307 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 16 | 18 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,435 | 79,500 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,256 | 2,352 |
![]() |
RÚP NGA | - | 343 | 464 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,273 | 6,525 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,144 | 2,235 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,299 | 3,332 | 3,440 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/09/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ