Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 | 22,670 | 22,870 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,195 | 16,359 | 16,872 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,520 | 17,697 | 18,252 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,953 | 24,195 | 24,954 |
![]() |
EURO | 26,118 | 26,382 | 27,478 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,622 | 30,931 | 31,901 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 | 204 | 214 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,500 | 16,667 | 17,190 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 607 | 674 | 699 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,408 | 5,522 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,538 | 3,671 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 | 2,882 | 2,972 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 | 321 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,564 | 78,530 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,585 | 2,693 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 349 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,056 | 6,293 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,590 | 2,698 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,457 | 3,492 | 3,602 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ