Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,543 74 | 16,711 76 | 17,234 77 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,187 81 | 17,361 81 | 17,905 84 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,900 126 | 25,152 127 | 25,940 131 |
![]() |
EURO | 26,790 163 | 27,061 164 | 28,156 171 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,332 61 | 29,628 62 | 30,557 64 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 228 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,665 48 | 16,833 48 | 17,361 50 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 1 | 732 2 | 759 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,565 20 | 5,683 21 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,628 22 | 3,764 23 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 74 | 78,584 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,513 6 | 2,617 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 2 | 345 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,591 17 | 2,700 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,358 1 | 3,392 1 | 3,499 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ