Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 5 | 23,160 5 | 23,280 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,585 136 | 15,680 137 | 15,946 139 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,150 105 | 17,306 106 | 17,600 108 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,910 249 | 23,072 250 | 23,464 255 |
![]() |
EURO | 25,385 114 | 25,461 114 | 26,226 117 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,607 36 | 28,809 36 | 29,065 37 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 3 | 214 3 | 221 5 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,654 31 | 16,772 32 | 16,955 32 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 744 2 | 744 2 | 775 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,506 38 | 5,577 38 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,376 16 | 3,482 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,923 2 | 2,944 2 | 2,988 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,272 42 | 79,264 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,555 6 | 2,635 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 2 | 402 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 1 | 6,418 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,359 28 | 2,418 29 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ