Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,230 5 | 23,260 5 | 23,540 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,768 224 | 15,927 227 | 16,440 234 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,637 119 | 17,815 120 | 18,389 124 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,926 101 | 24,168 102 | 24,947 105 |
![]() |
EURO | 23,143 44 | 23,377 44 | 24,439 46 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,391 207 | 27,667 209 | 28,559 215 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 1 | 170 1 | 178 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,472 76 | 16,639 77 | 17,175 80 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 579 5 | 644 6 | 668 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,176 12 | 5,290 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,135 7 | 3,255 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,907 2 | 2,936 2 | 3,031 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 293 2 | 305 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,054 16 | 79,105 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,354 19 | 2,454 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 335 1 | 455 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,213 4 | 6,462 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,196 24 | 2,289 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,373 4 | 3,407 4 | 3,517 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ