Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,680 25 | 22,710 25 | 22,910 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,153 157 | 16,316 158 | 16,827 164 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,643 56 | 17,821 56 | 18,380 58 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,344 56 | 24,590 57 | 25,361 58 |
![]() |
EURO | 26,062 146 | 26,325 147 | 27,418 153 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,573 225 | 30,882 227 | 31,850 234 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,357 63 | 16,522 63 | 17,040 65 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 3 | 674 3 | 699 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,333 3 | 5,445 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,531 19 | 3,664 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,855 5 | 2,884 5 | 2,975 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,722 175 | 78,694 182 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,512 21 | 2,617 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 1 | 346 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,067 8 | 6,305 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,560 26 | 2,667 27 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,448 8 | 3,483 8 | 3,593 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ