Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,318 64 | 16,482 64 | 16,999 66 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,105 57 | 17,278 57 | 17,820 59 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,966 110 | 25,218 111 | 26,009 114 |
![]() |
EURO | 26,869 106 | 27,140 107 | 28,239 112 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,668 68 | 29,968 68 | 30,908 71 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 2 | 222 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,537 34 | 16,704 34 | 17,228 35 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 658 1 | 731 1 | 759 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,483 1 | 5,599 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,635 14 | 3,772 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,642 25 | 78,610 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,574 15 | 2,682 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 3 | 351 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,621 4 | 2,730 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,276 8 | 3,309 8 | 3,414 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ