Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 | 23,150 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,503 | 15,597 | 15,862 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,125 | 17,280 | 17,574 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,386 | 23,550 | 23,951 |
![]() |
EURO | 25,551 | 25,628 | 26,398 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,734 | 27,930 | 28,178 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 214 | 220 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,508 | 16,624 | 16,806 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 738 | 738 | 769 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,504 | 5,575 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,403 | 3,509 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 | 2,939 | 2,983 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 | 335 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,138 | 79,126 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,533 | 2,612 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 | 390 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 | 6,416 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,377 | 2,437 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ