Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,280 10 | 23,310 10 | 23,590 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,530 117 | 15,686 117 | 16,192 121 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,551 117 | 17,728 118 | 18,299 122 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,427 158 | 23,664 159 | 24,426 165 |
![]() |
EURO | 23,042 126 | 23,275 128 | 24,332 133 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,129 98 | 27,403 99 | 28,286 103 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 1 | 167 1 | 175 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,349 63 | 16,514 64 | 17,046 66 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 566 0 | 629 0 | 653 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,222 7 | 5,337 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,120 18 | 3,240 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,911 1 | 2,941 1 | 3,035 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 293 1 | 305 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,994 32 | 79,042 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,265 16 | 2,361 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 374 24 | 507 33 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,228 1 | 6,478 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,194 20 | 2,288 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,399 | 3,433 1 | 3,545 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ