Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,649 | 16,817 | 17,344 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,819 | 17,998 | 18,563 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,435 | 24,682 | 25,455 |
![]() |
EURO | 26,488 | 26,756 | 27,866 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,023 | 31,336 | 32,319 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 | 206 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,563 | 16,731 | 17,255 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 622 | 691 | 717 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,423 | 5,538 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,588 | 3,723 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,888 | 2,917 | 3,009 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,437 | 79,437 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,557 | 2,663 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 | 344 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,120 | 6,360 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,604 | 2,713 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,492 | 3,527 | 3,638 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ