Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,380 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,913 | 16,074 | 16,592 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,469 | 17,645 | 18,214 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,402 | 23,638 | 24,400 |
![]() |
EURO | 23,857 | 24,098 | 25,193 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,912 | 28,194 | 29,103 |
![]() |
YÊN NHẬT | 170 | 172 | 180 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,358 | 16,524 | 17,056 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 586 | 651 | 676 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,232 | 5,347 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,231 | 3,356 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,885 | 2,914 | 3,008 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 | 309 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,583 | 78,616 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,283 | 2,381 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 | 489 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 | 6,424 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,245 | 2,341 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,396 | 3,430 | 3,541 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ