Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 50 | 22,910 50 | 23,110 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,933 120 | 17,105 121 | 17,641 125 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,163 68 | 18,347 69 | 18,922 71 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,469 132 | 24,717 133 | 25,491 138 |
![]() |
EURO | 26,603 82 | 26,872 83 | 27,993 87 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,234 69 | 31,549 69 | 32,539 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 213 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,736 6 | 16,905 6 | 17,436 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 1 | 720 1 | 748 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,501 5 | 5,617 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,622 11 | 3,758 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,889 7 | 2,919 7 | 3,010 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,285 141 | 79,279 146 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,643 11 | 2,753 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 3 | 355 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,121 13 | 6,361 14 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,639 19 | 2,749 19 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,498 2 | 3,533 2 | 3,644 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ