Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,290 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,545 70 | 15,702 71 | 16,194 73 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,655 73 | 16,823 73 | 17,350 76 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,842 23 | 24,083 23 | 24,838 24 |
![]() |
EURO | 25,422 61 | 25,679 62 | 26,719 64 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,385 27 | 28,671 27 | 29,570 28 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 215 1 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,231 12 | 16,394 12 | 16,908 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 658 0 | 731 0 | 759 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,371 | 5,484 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,436 8 | 3,565 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 0 | 2,948 0 | 3,040 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,313 | 78,268 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,384 9 | 2,483 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 333 0 | 371 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 0 | 6,412 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,436 0 | 2,538 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,209 | 3,241 | 3,343 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ