Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,970 10 | 23,000 10 | 23,280 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,791 22 | 15,950 23 | 16,465 23 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,561 24 | 17,739 24 | 18,311 25 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,623 69 | 22,851 69 | 23,588 72 |
![]() |
EURO | 23,684 112 | 23,923 113 | 25,011 118 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,911 14 | 28,193 14 | 29,102 15 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 0 | 176 0 | 184 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,255 15 | 16,419 15 | 16,949 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 591 0 | 657 0 | 682 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,210 3 | 5,325 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,207 16 | 3,330 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,873 1 | 2,902 1 | 2,996 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,306 57 | 78,329 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,328 11 | 2,427 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 3 | 429 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,151 3 | 6,398 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,275 7 | 2,372 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,359 8 | 3,393 9 | 3,503 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ