Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,220 20 | 23,250 20 | 23,430 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,640 72 | 14,788 72 | 15,251 75 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,168 48 | 16,332 49 | 16,844 50 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,421 11 | 23,657 11 | 24,399 12 |
![]() |
EURO | 24,611 3 | 24,860 3 | 25,866 3 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,537 256 | 27,815 258 | 28,687 267 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 225 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,945 61 | 16,106 61 | 16,611 63 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 644 0 | 715 0 | 742 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,304 18 | 5,416 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,326 0 | 3,451 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,936 2 | 2,965 2 | 3,058 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 2 | 319 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,375 16 | 78,332 16 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,246 8 | 2,340 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 2 | 355 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,197 4 | 6,440 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,328 5 | 2,425 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,215 8 | 3,248 7 | 3,350 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ