Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,750 20 | 22,780 20 | 23,060 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,463 50 | 16,630 49 | 17,166 52 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,680 8 | 17,858 8 | 18,434 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,678 5 | 23,918 6 | 24,689 6 |
![]() |
EURO | 24,103 13 | 24,347 13 | 25,454 14 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,106 8 | 29,400 8 | 30,349 8 |
![]() |
YÊN NHẬT | 176 0 | 178 0 | 187 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,436 11 | 16,602 11 | 17,137 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 0 | 668 0 | 694 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,339 15 | 5,456 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,265 2 | 3,391 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,847 2 | 2,876 2 | 2,969 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 0 | 312 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,039 74 | 78,052 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,548 4 | 2,657 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 247 2 | 334 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,093 4 | 6,338 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,343 10 | 2,443 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,522 5 | 3,558 6 | 3,673 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ