Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,598 202 | 17,776 204 | 18,333 210 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,164 89 | 18,347 90 | 18,922 93 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,384 74 | 24,631 75 | 25,403 77 |
![]() |
EURO | 26,809 179 | 27,080 181 | 28,210 188 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,401 146 | 31,718 148 | 32,712 152 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 208 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,790 80 | 16,960 81 | 17,491 83 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 665 2 | 739 2 | 766 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,558 5 | 5,675 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,651 25 | 3,788 25 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 1 | 2,926 1 | 3,018 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 318 1 | 331 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,332 | 79,327 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,690 24 | 2,802 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 3 | 349 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 | 6,376 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,676 17 | 2,788 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,476 1 | 3,511 1 | 3,622 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ