Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,200 60 | 23,230 60 | 23,370 60 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,565 290 | 13,702 293 | 14,132 303 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,019 287 | 16,181 290 | 16,522 296 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,773 269 | 24,013 272 | 24,519 278 |
![]() |
EURO | 25,082 395 | 25,335 399 | 26,228 413 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,624 433 | 27,903 437 | 28,208 442 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,987 140 | 16,149 141 | 16,358 143 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 631 6 | 702 7 | 734 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,283 50 | 5,394 51 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,364 54 | 3,491 56 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,948 7 | 2,978 7 | 3,022 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 325 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,003 154 | 77,946 160 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,164 68 | 2,254 71 |
![]() |
RÚP NGA | - | 299 12 | 333 14 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,196 16 | 6,439 17 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,303 42 | 2,390 44 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,252 5 | 3,285 5 | 3,388 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ