Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/02/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,610 | 23,640 | 23,980 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,829 | 15,988 | 16,503 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,172 | 17,345 | 17,903 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,951 | 25,203 | 26,014 |
![]() |
EURO | 24,670 | 24,919 | 26,050 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,648 | 27,928 | 28,827 |
![]() |
YÊN NHẬT | 172 | 173 | 182 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,318 | 17,493 | 18,056 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 608 | 676 | 702 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,319 | 5,436 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,338 | 3,466 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,957 | 2,987 | 3,083 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 287 | 298 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,438 | 80,542 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,259 | 2,355 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 | 335 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,330 | 6,584 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,216 | 2,311 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,388 | 3,422 | 3,533 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/02/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ