Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,560 20 | 22,590 20 | 22,870 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,934 10 | 16,095 10 | 16,614 11 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,709 68 | 17,888 68 | 18,465 71 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,203 5 | 24,448 6 | 25,237 6 |
![]() |
EURO | 25,242 7 | 25,497 7 | 26,657 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,202 44 | 30,507 45 | 31,492 46 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 1 | 194 1 | 203 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,431 16 | 16,597 16 | 17,133 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 607 4 | 675 4 | 701 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,377 9 | 5,495 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,417 1 | 3,549 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,842 0 | 2,871 0 | 2,963 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 1 | 317 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,073 8 | 78,089 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,548 13 | 2,657 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 298 0 | 332 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,041 6 | 6,284 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,465 0 | 2,570 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,509 8 | 3,545 8 | 3,660 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ