Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 18/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 18/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,297 130 | 17,472 131 | 18,019 136 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,624 104 | 17,802 105 | 18,360 109 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,232 125 | 25,487 126 | 26,286 130 |
![]() |
EURO | 27,153 198 | 27,427 200 | 28,538 208 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,533 169 | 30,841 170 | 31,808 176 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 226 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,897 73 | 17,068 73 | 17,603 76 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 2 | 753 3 | 781 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,644 6 | 5,763 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,678 27 | 3,816 28 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,901 0 | 2,930 0 | 3,022 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,954 50 | 78,934 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,637 35 | 2,747 37 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 349 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,136 | 6,377 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,691 23 | 2,803 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,488 7 | 3,523 7 | 3,634 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 18/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ