Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,113 | 17,286 | 17,828 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,597 | 17,775 | 18,332 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,472 | 25,730 | 26,536 |
![]() |
EURO | 27,538 | 27,816 | 28,942 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,218 | 30,523 | 31,480 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 | 218 | 228 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,943 | 17,114 | 17,650 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 683 | 759 | 788 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,661 | 5,780 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,729 | 3,869 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,908 | 2,938 | 3,030 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 326 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,984 | 78,966 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,626 | 2,736 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 | 350 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,151 | 6,392 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,735 | 2,849 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,467 | 3,502 | 3,613 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ