Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 5 | 23,110 5 | 23,230 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,682 8 | 15,777 8 | 16,045 8 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,298 4 | 17,455 4 | 17,752 4 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,215 2 | 23,378 2 | 23,776 2 |
![]() |
EURO | 25,606 13 | 25,683 13 | 26,454 13 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,447 229 | 30,661 230 | 30,934 232 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 2 | 211 2 | 217 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,893 10 | 17,012 10 | 17,198 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 1 | 751 1 | 782 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,559 3 | 5,631 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,403 2 | 3,510 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,932 1 | 2,953 1 | 2,997 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,107 92 | 79,094 95 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,530 1 | 2,609 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 369 1 | 412 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 1 | 6,405 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,443 0 | 2,505 0 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ