Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,520 | 22,550 | 22,750 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,083 120 | 16,246 120 | 16,755 125 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,569 59 | 17,746 60 | 18,303 61 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,737 85 | 23,977 85 | 24,729 88 |
![]() |
EURO | 24,983 97 | 25,235 98 | 26,360 103 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,632 97 | 29,932 98 | 30,870 101 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 1 | 193 1 | 203 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,268 47 | 16,432 47 | 16,948 49 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 611 2 | 679 2 | 704 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,373 10 | 5,486 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,385 13 | 3,512 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,836 0 | 2,864 0 | 2,954 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,817 | 77,755 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,537 16 | 2,643 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 2 | 345 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,024 | 6,261 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,494 23 | 2,598 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,472 5 | 3,507 5 | 3,617 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ