Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,522 | 15,615 | 15,881 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,229 | 17,385 | 17,681 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,099 | 23,262 | 23,657 |
![]() |
EURO | 25,338 | 25,414 | 26,177 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,525 | 29,733 | 29,998 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,829 | 16,948 | 17,133 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 | 753 | 784 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,552 | 5,624 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,369 | 3,474 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 | 2,942 | 2,986 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 | 335 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,231 | 79,222 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,497 | 2,575 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 | 404 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,368 | 2,427 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ