Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/10/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/10/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,130 210 | 24,160 210 | 24,440 210 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,774 37 | 14,923 37 | 15,403 39 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,129 63 | 17,302 64 | 17,858 65 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,623 160 | 23,862 161 | 24,629 166 |
![]() |
EURO | 23,054 115 | 23,287 116 | 24,343 121 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,672 127 | 26,941 129 | 27,807 132 |
![]() |
YÊN NHẬT | 159 0 | 161 0 | 168 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,599 105 | 16,767 106 | 17,306 110 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 562 4 | 624 5 | 648 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,099 19 | 5,210 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,123 16 | 3,243 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,017 26 | 3,047 26 | 3,145 27 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 2 | 306 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 16 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 78,066 600 | 81,192 623 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,242 9 | 2,338 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 344 15 | 466 20 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,451 56 | 6,709 58 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,108 9 | 2,198 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,304 13 | 3,337 13 | 3,445 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/10/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ