Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 5 | 23,145 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,521 101 | 15,614 101 | 15,880 103 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,278 8 | 17,435 8 | 17,732 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,013 95 | 23,175 95 | 23,570 97 |
![]() |
EURO | 25,497 71 | 25,574 72 | 26,342 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,428 108 | 29,636 109 | 29,899 110 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 2 | 213 2 | 220 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,732 17 | 16,850 17 | 17,034 17 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 749 1 | 749 1 | 781 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,505 7 | 5,577 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,390 9 | 3,496 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,937 0 | 2,980 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 337 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,147 100 | 79,135 104 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,492 6 | 2,570 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 1 | 402 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,345 7 | 2,404 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ