Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 10 | 22,670 10 | 22,870 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,195 89 | 16,359 89 | 16,872 92 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,520 62 | 17,697 62 | 18,252 64 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,953 166 | 24,195 168 | 24,954 173 |
![]() |
EURO | 26,118 95 | 26,382 96 | 27,478 100 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,622 93 | 30,931 94 | 31,901 97 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 1 | 204 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,500 52 | 16,667 52 | 17,190 54 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 607 6 | 674 6 | 699 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,408 11 | 5,522 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,538 14 | 3,671 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 1 | 2,882 1 | 2,972 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,564 17 | 78,530 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,585 16 | 2,693 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 2 | 349 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,056 2 | 6,293 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,590 10 | 2,698 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,457 10 | 3,492 10 | 3,602 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ