Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,469 13 | 16,635 14 | 17,157 14 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,106 19 | 17,279 20 | 17,821 20 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,775 90 | 25,025 91 | 25,809 94 |
![]() |
EURO | 26,627 111 | 26,896 112 | 27,985 116 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,271 167 | 29,566 169 | 30,493 174 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 2 | 218 2 | 228 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,617 20 | 16,785 20 | 17,311 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 730 1 | 758 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,545 12 | 5,662 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,606 15 | 3,741 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,692 25 | 78,662 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,507 3 | 2,611 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 1 | 343 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,575 7 | 2,682 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,357 7 | 3,391 7 | 3,498 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ