Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,165 | 23,165 | 23,285 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,722 | 15,817 | 16,085 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,255 | 17,412 | 17,708 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,159 | 23,322 | 23,719 |
![]() |
EURO | 25,498 | 25,575 | 26,343 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,643 | 28,845 | 29,102 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 | 210 | 217 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,686 | 16,803 | 16,987 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 746 | 746 | 777 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,543 | 5,615 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,392 | 3,498 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,925 | 2,946 | 2,990 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 | 339 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,313 | 79,307 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,560 | 2,641 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 | 404 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,177 | 6,419 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,387 | 2,447 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ