Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,705 5 | 22,735 5 | 22,935 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,310 62 | 16,474 63 | 16,991 65 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,698 71 | 17,877 71 | 18,437 74 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,400 75 | 24,647 75 | 25,420 78 |
![]() |
EURO | 26,208 49 | 26,472 49 | 27,572 52 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,798 49 | 31,109 49 | 32,085 51 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,419 13 | 16,585 13 | 17,105 14 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 2 | 670 2 | 696 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,336 5 | 5,449 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,551 7 | 3,684 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,860 1 | 2,889 1 | 2,980 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,898 51 | 78,877 53 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,533 9 | 2,639 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 0 | 347 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,075 1 | 6,314 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,586 4 | 2,694 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,456 1 | 3,491 1 | 3,601 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ