Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,254 117 | 16,418 118 | 16,933 122 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,048 40 | 17,221 40 | 17,760 42 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,856 14 | 25,107 14 | 25,894 14 |
![]() |
EURO | 26,763 75 | 27,033 75 | 28,128 78 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,601 86 | 29,900 87 | 30,837 89 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 212 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,503 43 | 16,670 44 | 17,192 45 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 1 | 732 1 | 760 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,482 12 | 5,597 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,621 11 | 3,757 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 | 78,584 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,559 2 | 2,666 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 0 | 354 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,617 3 | 2,727 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,268 3 | 3,301 3 | 3,405 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ