Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,789 16 | 15,948 16 | 16,448 17 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,651 89 | 16,819 90 | 17,347 92 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,971 53 | 24,213 54 | 24,972 55 |
![]() |
EURO | 25,780 2 | 26,040 2 | 27,095 2 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,370 16 | 28,657 16 | 29,555 16 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,255 2 | 16,419 2 | 16,934 2 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 646 0 | 718 0 | 745 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,380 1 | 5,493 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,489 1 | 3,620 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,946 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,256 98 | 78,209 102 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,447 7 | 2,549 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 322 5 | 359 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,169 0 | 6,411 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,509 10 | 2,614 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,247 1 | 3,279 2 | 3,383 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ