Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,830 10 | 22,860 10 | 23,060 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,053 152 | 17,226 153 | 17,766 157 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,232 137 | 18,416 139 | 18,993 143 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,601 293 | 24,850 296 | 25,629 305 |
![]() |
EURO | 26,686 289 | 26,955 292 | 28,080 304 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,302 197 | 31,619 199 | 32,610 205 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 1 | 203 1 | 212 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,743 114 | 16,912 115 | 17,442 119 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 3 | 719 4 | 746 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,496 20 | 5,612 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,634 40 | 3,770 41 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,883 0 | 2,912 0 | 3,003 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 2 | 323 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,144 43 | 79,133 45 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,653 50 | 2,764 53 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 2 | 352 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,108 4 | 6,347 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,658 43 | 2,769 45 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,500 11 | 3,535 12 | 3,647 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ