Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 5 | 23,110 5 | 23,290 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,615 87 | 15,773 87 | 16,267 91 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,727 15 | 16,896 15 | 17,426 16 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,819 35 | 24,060 36 | 24,814 37 |
![]() |
EURO | 25,483 150 | 25,741 152 | 26,783 158 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,412 176 | 28,699 178 | 29,598 183 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 213 0 | 223 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,242 43 | 16,406 44 | 16,920 45 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 658 3 | 731 4 | 759 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,371 14 | 5,484 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,444 20 | 3,573 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 1 | 2,948 1 | 3,040 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 1 | 316 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,313 106 | 78,268 110 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,392 1 | 2,492 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 333 1 | 371 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 0 | 6,413 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,437 17 | 2,538 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,209 3 | 3,241 4 | 3,343 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ