Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,960 40 | 22,990 40 | 23,270 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,813 185 | 15,973 187 | 16,488 193 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,585 149 | 17,763 150 | 18,336 155 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,554 104 | 22,782 105 | 23,517 109 |
![]() |
EURO | 23,572 160 | 23,810 162 | 24,893 169 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,897 302 | 28,179 306 | 29,087 315 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 1 | 176 1 | 184 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,240 74 | 16,404 74 | 16,933 77 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 591 4 | 657 4 | 682 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,213 17 | 5,328 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,191 21 | 3,314 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,872 5 | 2,901 5 | 2,994 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,249 179 | 78,270 186 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,339 22 | 2,439 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 1 | 426 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,149 10 | 6,395 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,268 18 | 2,365 19 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,351 20 | 3,384 19 | 3,494 20 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ