Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 17/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 17/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,910 10 | 22,940 10 | 23,140 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,432 53 | 17,608 54 | 18,160 56 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,554 53 | 18,741 54 | 19,329 55 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,917 39 | 25,169 39 | 25,958 40 |
![]() |
EURO | 27,116 55 | 27,390 56 | 28,533 58 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,681 101 | 32,001 102 | 33,004 105 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,835 0 | 17,005 0 | 17,538 0 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 2 | 720 2 | 747 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 9 | 5,640 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,693 7 | 3,832 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 2 | 2,921 2 | 3,013 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,435 8 | 79,435 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,742 33 | 2,857 34 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 0 | 347 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,129 3 | 6,369 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,709 13 | 2,822 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,506 4 | 3,541 5 | 3,653 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 17/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ